Nguồn lực tài chính là gì? Phân loại nguồn lực?
Nguồn lực tài chính đóng vai trò quan trọng trong kinh doanh và quản lý. Đó là các nguồn tiền, tài sản hoặc quỹ mà tổ chức hoặc cá nhân có sẵn để sử dụng và đầu tư vào hoạt động kinh doanh. Có nhiều cách phân loại nguồn lực tài chính, bao gồm nguồn gốc, thời hạn và cấu trúc vốn. Hiểu rõ về phân loại và quản lý nguồn lực tài chính là cần thiết để đạt được thành công trong lĩnh vực này.
Hiểu rõ về nguồn lực tài chính
Nguồn lực tài chính là các nguồn cung cấp tiền và tài sản tài chính để hỗ trợ hoạt động kinh doanh và tài chính của một tổ chức, công ty hoặc cá nhân. Nguồn lực tài chính có thể bao gồm tiền mặt, tiền gửi ngân hàng, khoản vay từ các tổ chức tài chính, vốn đầu tư từ các cổ đông, thu nhập từ hoạt động kinh doanh, thu nhập từ đầu tư và các nguồn tài chính khác.
Nguồn lực tài chính quan trọng để tổ chức và cá nhân có thể thực hiện các hoạt động kinh doanh, đầu tư, thanh toán nợ, mua sắm tài sản, mở rộng kinh doanh, trả lương cho nhân viên và đáp ứng các nhu cầu tài chính khác. Quản lý nguồn lực tài chính hiệu quả là một phần quan trọng của việc quản lý tài chính tổ chức hoặc cá nhân để đảm bảo sự ổn định và phát triển bền vững.
Vậy phân loại nguồn lực tài chính như thế nào? Đọc tiếp phần 2 của bài viết này để biết rõ hơn nhé!
Phân loại nguồn lực tài chính
Có rất nhiều cách để phân loại nguồn lực tài chính, dựa vào những tiêu chí khác nhau chúng ta sẽ có những loại nguồn lực tài chính khác nhau.
Phân loại nguồn lực tài chính dựa theo thời gian huy động
Nguồn lực tài chính có thể được phân loại dựa trên thời gian huy động thành hai loại chính: nguồn lực tài chính ngắn hạn và nguồn lực tài chính dài hạn.

Nguồn lực tài chính ngắn hạn: Đây là các nguồn tài chính được huy động trong một khoảng thời gian ngắn, thường là từ một tháng đến một năm. Một số ví dụ về nguồn lực tài chính ngắn hạn bao gồm:
- Tiền mặt và tương đương tiền mặt: Đây là số tiền có sẵn trong ngân hàng hoặc trong quỹ tiền mặt của một tổ chức.
- Tài khoản ngắn hạn: Bao gồm các tài khoản thanh toán, tài khoản tiền gửi ngắn hạn và các khoản tương đương tiền mặt.
- Vay ngắn hạn: Bao gồm các khoản vay ngắn hạn từ ngân hàng hoặc các công cụ tài chính như giấy đáo hạn ngắn hạn (commercial paper) và khoản vay trực tiếp từ các tổ chức tài chính khác.
Nguồn lực tài chính dài hạn: Đây là các nguồn tài chính được huy động trong một khoảng thời gian dài, thường từ một năm trở lên. Một số ví dụ về nguồn lực tài chính dài hạn bao gồm:
- Vay dài hạn: Bao gồm các khoản vay từ ngân hàng hoặc các tổ chức tài chính dài hạn như vay vốn bất động sản, vay vốn đầu tư dài hạn
- Vốn chủ sở hữu: Đại diện cho vốn mà các chủ sở hữu đầu tư vào tổ chức và không có ngày trả nợ cụ thể.
- Phát hành cổ phiếu: Các tổ chức có thể huy động vốn thông qua việc phát hành cổ phiếu và bán cho công chúng hoặc các nhà đầu tư.
Lưu ý rằng sự phân loại này dựa trên thời gian huy động nguồn lực tài chính, giúp phân biệt giữa nguồn lực tài chính ngắn hạn và dài hạn, từ đó giúp các tổ chức quản lý và sử dụng nguồn lực tài chính một cách hiệu quả.
Đừng bỏ qua: 3 trở ngại doanh nghiệp vừa và nhỏ đang phải đối mặt trong tương lai
Phân loại nguồn lực tài chính dựa trên nguồn gốc xuất xứ
Dựa trên xuất xứ, nguồn lực tài chính có thể được phân loại thành hai loại chính: nguồn lực tài chính nội địa và nguồn lực tài chính quốc tế.
Nguồn lực tài chính nội địa: Đây là nguồn tài chính được cung cấp từ bên trong quốc gia hoặc nền kinh tế nội địa của một tổ chức hoặc cá nhân. Các nguồn lực tài chính nội địa bao gồm:
- Tiền mặt và tiền gửi ngân hàng trong nước: Đây là các nguồn tài chính đến từ việc tích lũy tiền mặt và gửi vào các tài khoản ngân hàng trong cùng quốc gia.
- Vốn chủ sở hữu từ cổ đông trong nước: Đây là số tiền được đầu tư bởi cổ đông hoặc chủ sở hữu của tổ chức trong cùng quốc gia.
- Khoản vay từ các ngân hàng và tổ chức tài chính nội địa: Đây là các khoản vay mà tổ chức hoặc cá nhân lấy từ các ngân hàng và tổ chức tài chính có trụ sở hoạt động trong cùng quốc gia.
Nguồn lực tài chính quốc tế: Đây là nguồn tài chính được cung cấp từ bên ngoài quốc gia hoặc từ thị trường tài chính quốc tế. Các nguồn lực tài chính quốc tế bao gồm:
- Nguồn vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (Foreign Direct Investment – FDI): Đây là số tiền và tài sản tài chính được đầu tư bởi các tổ chức hoặc cá nhân nước ngoài vào quốc gia đích để tham gia vào các hoạt động kinh doanh.
- Khoản vay từ ngân hàng quốc tế: Đây là các khoản vay mà tổ chức hoặc cá nhân lấy từ các ngân hàng quốc tế hoạt động ở nước khác.
- Trái phiếu quốc tế (International bonds): Đây là hình thức vay tiền của tổ chức thông qua việc phát hành trái phiếu trên thị trường tài chính quốc tế.
- Vốn vay từ tổ chức tài chính đa quốc gia: Đây là khoản vay mà tổ chức hoặc cá nhân lấy từ các tổ chức tài chính khác.
Nguồn lực tài chính đóng vai trò gì trong doanh nghiệp?
Nguồn lực tài chính đóng vai trò vô cùng quan trọng trong hoạt động của một doanh nghiệp. Dưới đây là một số vai trò quan trọng của nguồn lực tài chính trong doanh nghiệp:
Khởi đầu và phát triển: Ngay từ khi thành lập, doanh nghiệp cần có nguồn tài chính để khởi đầu và phát triển hoạt động kinh doanh. Tiền vốn ban đầu sẽ được sử dụng để mua sắm thiết bị, đầu tư vào cơ sở hạ tầng, thuê mặt bằng và chi trả các khoản phí khác.

Đầu tư và mở rộng: Doanh nghiệp có thể sử dụng nguồn tài chính để đầu tư vào nghiên cứu và phát triển, mua sắm công nghệ mới, mở rộng quy mô sản xuất hoặc mở rộng vào các thị trường mới. Điều này giúp tăng cường năng lực cạnh tranh, phát triển sản phẩm và dịch vụ mới, mở rộng quy mô hoạt động và tạo ra cơ hội tăng trưởng.
Quản lý vốn lưu động: Nguồn tài chính cũng đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý vốn lưu động của doanh nghiệp. Quản lý tài chính đúng cách giúp đảm bảo sự linh hoạt trong việc chi trả các khoản nợ, mua sắm nguyên vật liệu, thanh toán tiền lương, và duy trì hoạt động hàng ngày của doanh nghiệp.
Đảm bảo hoạt động bền vững: Nguồn tài chính ổn định là yếu tố cần thiết để đảm bảo hoạt động bền vững của doanh nghiệp. Một doanh nghiệp phải có khả năng đảm bảo khối lượng tiền mặt đủ để trang trải các chi phí, trả lương cho nhân viên, chi trả các khoản nợ, và đầu tư vào phát triển và mở rộng.
Đối tác và đàm phán: Nguồn tài chính mạnh mẽ cũng tạo ra cơ hội để doanh nghiệp tìm kiếm các đối tác đầu tư, nhà tài trợ hoặc các đối tác kinh doanh khác.
Tóm lại, nguồn lực tài chính là các tài sản và tiền mặt mà doanh nghiệp sở hữu hoặc có thể sử dụng để đáp ứng nhu cầu tài chính. Nguồn tài chính đóng vai trò quan trọng trong việc khởi đầu, phát triển và duy trì hoạt động của một doanh nghiệp. Việc quản lý và sử dụng nguồn tài chính hiệu quả là một yếu tố then chốt để đảm bảo thành công và sự bền vững của doanh nghiệp.
Theo dõi Mahata.net để biết thêm nhiều kiến thức hay về kế toán tài chính. Nếu bạn muốn được tư vấn về kế toán tài chính, hãy để lại email hoặc số điện thoại ở phần bình luận bên dưới nhé!